Tháo gỡ điểm nghẽn để phát triển giáo dục đại học Việt Nam

Trong giai đoạn 2019-2023, việc thực hiện Luật Giáo dục đại học đã tạo nên nhiều thay đổi tích cực, nhưng đồng thời cũng bộc lộ những điểm nghẽn cần giải quyết để tiếp tục nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục đại học trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Tự chủ đại học: Động lực đổi mới nhưng còn nhiều thách thức

Luật Giáo dục đại học, đặc biệt là Luật số 34, đã mang đến sự tự chủ đáng kể cho các cơ sở giáo dục đại học. Đây là bước đột phá nhằm tạo điều kiện để các trường đại học phát triển theo hướng linh hoạt, hiệu quả và sáng tạo hơn.

PGS.TS Huỳnh Quyết Thắng, Giám đốc Đại học Bách khoa Hà Nội, cho biết, sự tự chủ đã giúp trường tinh gọn bộ máy, tăng cường giảng viên và giảm thiểu cán bộ hành chính, cải thiện cơ sở vật chất, và đặc biệt là thúc đẩy các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra những bất cập như thiếu quy định cụ thể để gắn kết đào tạo với nghiên cứu khoa học, khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài quốc tế, và thiếu cơ chế hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Hành lang pháp lý cần đồng bộ hơn

GS.TS Nguyễn Quý Thanh, Hiệu trưởng Trường Đại học Giáo dục (ĐH Quốc gia Hà Nội), nhấn mạnh rằng Luật số 34 đã tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho giáo dục đại học, nhưng cần tiếp tục hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Ông kiến nghị đưa các trường cao đẳng thuộc hệ thống giáo dục đại học nhằm đảm bảo tính liên kết và phân tầng giáo dục, phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội.

Ngoài ra, việc phân hóa rõ ràng giữa tự chủ về tổ chức, tài chính và học thuật chuyên môn cũng là yếu tố cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị nhà trường. GS.TS Phạm Hồng Quang, Chủ tịch Hội đồng Đại học Thái Nguyên, cho rằng cần giao trách nhiệm cụ thể cho các cơ quan quản lý trong việc ban hành các chuẩn mực minh bạch, từ đó tạo cơ sở cho sự phát triển đồng đều giữa các trường.

Điểm nghẽn cần tháo gỡ

Dù đạt được nhiều thành tựu, giáo dục đại học Việt Nam vẫn còn đối mặt với một số điểm nghẽn quan trọng, bao gồm:

  1. Thiếu gắn kết giữa đào tạo và nghiên cứu khoa học: Việc đào tạo chưa thực sự đi đôi với nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, làm hạn chế khả năng đóng góp của giáo dục đại học vào phát triển kinh tế – xã hội.
  2. Hạn chế trong việc thu hút nhân tài: Thiếu cơ chế hỗ trợ để thu hút các chuyên gia quốc tế và nhân lực chất lượng cao vào làm việc tại các trường đại học.
  3. Bất cập trong quản lý và đầu tư: Sự không đồng đều về năng lực giữa các cơ sở giáo dục, cùng với hệ thống quản lý chưa minh bạch, gây khó khăn trong việc quy hoạch và phân bổ nguồn lực.
  4. Chưa tối ưu hóa hệ thống tự chủ: Tự chủ đại học mới tập trung vào các yếu tố hành chính, tài chính, nhưng còn hạn chế trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.

Giải pháp hướng tới tương lai

Để vượt qua những điểm nghẽn này, các chuyên gia đã đưa ra một số giải pháp cụ thể:

  1. Sửa đổi Luật Giáo dục đại học: Xây dựng luật sửa đổi phù hợp với tình hình thực tiễn và yêu cầu hội nhập quốc tế. Cần tập trung vào các quy định hỗ trợ đào tạo nhân lực chất lượng cao, cơ chế đặt hàng nghiên cứu, và thu hút nhân tài.
  2. Đẩy mạnh tự chủ toàn diện: Cho phép các trường tự chủ không chỉ về tổ chức và tài chính mà còn trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và khả năng cạnh tranh.
  3. Phát triển đội ngũ giảng viên và nhà khoa học: Đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học cơ bản và công nghệ mũi nhọn như chip bán dẫn, vi mạch.
  4. Tăng cường gắn kết đào tạo và nghiên cứu khoa học: Khuyến khích các trường đại học tích hợp nghiên cứu vào chương trình đào tạo, mở rộng hợp tác với doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.
  5. Minh bạch hóa quản lý: Xây dựng cơ chế quản lý minh bạch, rõ ràng, đảm bảo tính công bằng trong phân bổ nguồn lực và đánh giá chất lượng giáo dục.

Hướng tới một hệ thống giáo dục đại học bền vững

Thứ trưởng Hoàng Minh Sơn khẳng định, Luật số 34 đã mang lại nhiều thay đổi tích cực, tạo động lực mới cho sự phát triển của hệ thống giáo dục đại học. Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội và thị trường lao động, cần tiếp tục cải cách, hoàn thiện hành lang pháp lý và nâng cao chất lượng quản trị.

Mục tiêu là xây dựng một hệ thống giáo dục đại học hiện đại, bền vững, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn hội nhập sâu rộng với quốc tế. Những nỗ lực này sẽ giúp Việt Nam tận dụng tốt hơn tiềm năng của mình trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo.

Tags:
Share articles:
comments